| 
 | Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary) 
 
	
		| triển vọng 
 
 
 |  | perspective. |  |  |  | Triển vọng thành công |  |  | perspective du succès. |  |  |  | avenir promettant. |  |  |  | Học sinh có nhiều triển vọng |  |  | élève qui a un avenir promettant; élève qui promet. |  |  |  | perspectif. |  |  |  | Kế hoạch triển vọng |  |  | plan perspectif. | 
 
 
 |  |  
		|  |  |